From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
during the performance of this contract
quá trình thực hiện hợp đồng này
Last Update: 2021-09-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
in the course of the performance of this contract
các việc liên lạc, trao đổi thông tin và chứng từ giao dịch giữa công ty chúng tôi - src với công ty mai thảo được thực hiện qua email hana@maithao.com
Last Update: 2024-09-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
performance of the head
biểu hiện như vậy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it is a contract.
Đó là 1 khế ước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we had a contract!
chúng ta đã có giao ước!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- a contract killer.
tại sao? - một tay giết mướn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you signed a contract.
con đã kí hợp đồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i signed a contract!
ta đã kí hợp đồng rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
put a contract on john wick.
Đưa một thông cáo về john wick. bao nhiêu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
god, i was giving the performance of a lifetime.
chúa ơi, tôi đang diễn một màn để đời đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- we'll discuss a contract.
chúng ta sẽ thảo luận về hợp đồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we've got a contract to sign.
chúng ta còn ký hợp đồng mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-was she a contract killer too?
cô ta cũng là một kẻ giết mướn hả? - Đúng! tôi đã thuê cô ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i made us a contract. all the way.
tôi đã ký hợp đồng cho tất cả chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there's a contract out on you.
Đây là 1 hợp đồng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if any dispute is encountered during the performance of contract, then one party shall
trong quá trình thực hiện hợp đồng nếu có vấn đề vướng mắc hoặc phát sinh, các bên phải kịp
Last Update: 2019-07-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- they've never broken a contract.
- họ chưa từng phá vỡ hợp đồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he is expected to sign a contract to 2017.
bản hợp đồng của anh dự kiến có thời hạn tới năm 2017.
Last Update: 2015-01-20
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
- i heard you've got a contract open.
bề mặt là vậy, còn bên trong có gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are various ways to terminate a contract.
có nhiều cách khác nhau để chấm dứt hợp đồng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: