From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
in connection with
chở rời, để rời.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
i have no connection with her.
tôi không có liên hệ gì với cô ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a connection with beau randolph?
một sự liên hệ với beau randolph ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
*** lost connection with console log ***
••• không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
in connection with the katyn list.
liên quan tới danh sách katyn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what is his connection with all this?
vậy sự liên kết giữa những vụ việc này là gì ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no more connection with the this family
không nên liên lạc với gia đình nữa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what's your connection with parker?
quan hệ của mày với parker là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i had this direct connection with god.
nhưng tôi có được mối liên kết trực tiếp với chúa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
can i ask what this is in connection with?
tôi có thể hỏi nó là về chuyện gì không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was teaching you to make a connection with her.
ta dạy ngươi quan hệ với cô ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you know, i can make a connection with a woman.
anh biết không, tôi có thể tạo một mối liên kết với một phụ nữ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
because there must be a connection with his victims.
bởi vì hẳn phải có mối liên hệ giữa các nạn nhân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i find that hard to believe, in light of your personal connection to the man.
tôi thấy thật khó để tin, vì xét tới mối liên hệ cá nhân của cô với người đàn ông đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i know they're looking at him in connection with hr.
tôi biết họ đang tìm mối liên hệ giữa anh ta và đám quan chức cấp cao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
got her wanted in connection with the murder of her editor.
gán cô ta tội sát hại ông tổng biên tập.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she can't explain chris moore's connection with us.
nhưng sao các ông lại làm việc này?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lawton came up in connection with some things i'm working on.
lawton dính tới vài việc mà tôi có liên quan.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
your name and your credit cards turned up in connection with the investigation.
tên và số thẻ tín dụng của anh có liên quan đến vụ này
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's wanted in connection with a laundry list of federal crimes.
hắn đã có liên quan tới rất nhiều vụ án...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: