From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
probing.
thăm dò, thúc đẩy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just probing.
chỉ khích tướng thôi mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
probing for weakness.
thăm dò tìm điểm yếu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's probing, comrade kruschev.
anh ta đang lo đồng chí kruschev.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
uh, probing is usually a two-quart job.
thường thì mò đạn phải cần tới hai chai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that'll rule out any question of sound detection or probing.
cái đó sẽ tránh được mọi vấn đề về tiếng động hay bị phát hiện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we may be better off probing for a weak point and then fighting our way out.
tốt hơn hết ta nên thăm dò một điểm yếu và sau đó đấu tranh để thoát ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no probing the devious twists and turns of man's darkest motives?
không muốn tìm hiểu những thủ đoạn ranh ma và động cơ đen tối của tên sát nhân?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wisdom... would have us... send a probing force to confirm it is not a trap.
người khôn ngoan... thì nên... cử quân trinh thám đi xác định xem đó có phải bẫy không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
not now. lt might look a little peculiar if you and i were seen probing around at this time of night.
không phải bây giờ. sẽ hơi kỳ cục... nếu có ai thấy tôi và anh tìm kiếm lung tung vào buổi tối như vầy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
juventus kept probing for the killer second goal, and it duly arrived just four minutes into the second half when pirlo found bonucci completely unmarked at the far post.
juventus không ngừng thăm dò để tìm kiếm bàn thắng thứ hai và cơ hội lại đến khi hiệp hai mới diễn ra được 4 phút, nhận thấy bonnuci hoàn toàn trống trải ở góc khung thành, pirlo đã treo bóng chính xác từ pha đá phạt để trung vệ này băng vào kết thúc cận thành nhân đôi cách biệt.
Last Update: 2015-01-20
Usage Frequency: 2
Quality:
cold calls – are calls done without any prior appointment for the purpose of probing or exploring the potential of a company, or even a geographical area, for possible new business for the hotel.
cuộc gọi đến khách hàng tiềm năng - đây là cuộc gọi không có sắp đặt từ trước, với mục đích thăm dò tiềm năng của doanh nghiệp, hoặc thậm chí là vùng địa lý, đối với việc thiết lập quan hệ làm ăn với khách sạn.
Last Update: 2019-06-30
Usage Frequency: 1
Quality: