Results for pumbaa translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

pumbaa!

Vietnamese

pumbaa!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

pumbaa, nala.

Vietnamese

Đó là câu tớ đang định hỏi cậu đấy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

timon, pumbaa.

Vietnamese

timon, pumbaa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

nala, this is pumbaa.

Vietnamese

- cậu làm gì ở đây thế?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a-pumbaa? pumbaa?

Vietnamese

trong khu rừng này, một khu rừng rộng lớn

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

take pumbaa for example.

Vietnamese

hakuna matata?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

uncle pumbaa's comin'.

Vietnamese

chú pumbaa đến đây.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

pumbaa, stop living in the past.

Vietnamese

pumbaa, hãy thôi sống trong quá khứ đi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- it's a hard truth, pumbaa.

Vietnamese

- sự thật luôn đau lòng, pumbaa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

pumbaa, wit' you, everything's gas.

Vietnamese

những con đom đóm.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

ah, pumbaa, look at that little guy!

Vietnamese

ah, pumbaa, nhìn thằng nhóc kìa!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

timon and pumbaa tell you their big plan?

Vietnamese

timon và pumbaa... (con lợn rừng với con chồn trong phim hoạt hình vua sư tử, là bạn thân :)) ) ...không nói ngươi nghe kế hoạch của chúng hả?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

timon and pumbaa. you learn to love 'em.

Vietnamese

cô muốn nói gì, thì có thể nói trước tất cả chúng ta, phải không, simba?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

eat my buddy pumbaa here because he is a treat

Vietnamese

vậy cậu định vượt qua chúng thế nào đây?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

ev'rytime that i... hey, pumbaa! not in front of the kids!

Vietnamese

và điều đó làm tổn thương những người bạn của tôi Đừng bao giờ đứng xuôi chiều gió

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,899,342,792 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK