From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
rest then.
vậy nghỉ ngơi đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
get some rest then.
cậu nghỉ ngơi đi nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'll let you rest then.
vậy em sẽ để cho anh nghỉ ngơi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let's get you your rest then, sir.
thức dậy nào!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i think i'll just keep the rest, then.
vậy thì tôi sẽ giữ chỗ còn lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have a couple of days' rest then meet us in hamburg.
nghỉ ngơi vài hôm rồi tái ngộ ở hamburg nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i invite you to rest... then join me and the ladies of the court.
con hãy ở lại nghỉ ngơi... rồi cũng ta và những tiểu thư trong triều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for if jesus had given them rest, then would he not afterward have spoken of another day.
vả, nếu giô-suê đã cho họ yên nghỉ, thì chắc sau không còn nói về một ngày khác nữa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and when i was beyond all hope of saving, he gave me rest... then gave me a sign to continue my journey.
và khi tôi vẫn mãi hy vọng, ông ấy cho tôi nghĩ ngơi. và cho tôi 1 dấu hiệu để tiếp tục cuộc hành trình đời tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: