From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
the future lies within.
Đó chính là tương lai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what lies within her appears to be one of them.
dường như thứ nằm trong người cô ta là 1 trong số chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the key to saving our race now lies within his mind.
- nó đã được hấp thụ bởi một con người trẻ tuổi. chìa khóa để cứu chủng tộc chúng ta bây giờ nằm trong tâm trí của anh ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
taunggyi lies within the myelat region of shan state.
taunggyi nằm trong khu vực myelat của bang shan.
Last Update: 2016-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
when we embrace what lies within our potential has no limit.
khi chúng ta gì chặt mọi thứ nằm bên trong những khả năng tiềm tàng không giới hạn của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all human activity lies within the artist's scope.
sinh hoạt của con người đều nằm trong ngòi bút nhà văn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: