From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
reuse
sử dụng lại
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
minimum reuse:
dùng lại tối thiểu:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
reuse word above
dùng lại từ trên
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
do not reuse ink cassettes.
không dùng lại băng mực đã qua sử dụng.
Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:
p363 wash contaminated clothing before reuse.
p363 giặt sạch quần áo nhiễm hóa chất trước khi tái sử dụng.
Last Update: 2019-04-11
Usage Frequency: 1
Quality:
only try to reuse kate instance with this pid
chỉ thử dùng lại một tiến trình kate với pid này
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
your firm can save payment templates and reuse at any instant easily.
doanh nghiệp bạn có thể lưu các thanh toán dưới dạng mẫu và dễ dàng sử dụng lại một cách nhanh chónng bất cứ lúc nào.
Last Update: 2013-10-22
Usage Frequency: 1
Quality:
you should save payment templates if you wish to reuse them in the future.
bạn nên lưu các mẫu thanh toán nếu bạn muốn sử dụng chúng cho các lần thanh toán sau.
Last Update: 2013-10-22
Usage Frequency: 1
Quality:
• never reuse ink cassettes, which may damage the printer or cause malfunction.
• không dùng lại băng mực đã qua sử dụng.
Last Update: 2017-06-02
Usage Frequency: 2
Quality:
• never reuse paper for printing, even if most of the paper is blank, as shown.
• không để máy in gần động cơ điện hoặc các thiết bị có từ trường mạnh, hay trong môi trường nhiều bụi. làm vậy có thể gây trục trặc hoặc làm hỏng máy in.
Last Update: 2017-06-02
Usage Frequency: 2
Quality:
when something is discarded, you loses an opportunity to reuse and emit methane (a gas that causes much greenhouse effect) eliminated from dumps.
khi vứt đi một thứ gì đó, bạn mất đi cơ hội để tái sử dụng và làm tăng lượng khí mêtan (khí gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh nhất) thải ra từ các bãi chôn lấp.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
we can implement some of the following waste management measures: recycling and reuse of some items that can continue to be used, some organic waste that can be used as fertilizer for plants, sorting waste and disposing of it in the right place
chúng ta có thể thực hiện một số biện pháp quản lí chất thải sau: tái chế và tái sử dụng một số vật dụng có thể tiếp tục sử dụng, một số chất thải hữu cơ có thể đem làm phân bón cho cây trồng, phân loại rác thải và xử lí đúng nơi quy định
Last Update: 2023-12-08
Usage Frequency: 1
Quality: