From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
-roaming drains the battery.
- tám vớ vẩn hết sạch pin đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no more drifting, no more roaming
từ đây kiếp giang hồ đã hết...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
another pachy roaming outside his zone.
một con pachy khác ra khỏi khu vực của nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
second, reporters have been roaming in bbs.
thứ 2, các phóng viên cũng đang lảng vảng ở bbs
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
o mistress mine, where are you roaming?
hỡi người yêu của tôi em sẽ lang thang ở đâu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i find a sleepwalker roaming the house with it.
tôi tìm thấy một người mộng du ôm cái này đi vòng vòng quanh nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i spent the day roaming, hoping to see her.
tôi đi lang thang suốt ngày, hy vọng được gặp nàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
roaming wild, beating up anyone who gets in your way!
tung hoành ngang dọc, thấy việc bất bình ra tay tương trợ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i mean, we was roaming around out there all night.
Ý tao là, bọn tao đi loanh quanh trên đường cả đêm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i need you to add the goddam... roaming plan to my cellphone.
con cần mẹ thêm cài cho con cái chương trình gọi vãng lai chết tiệt đó vô cellphone của con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
isn't it dangerous to have him roaming in the house?
nhưng để cho ổng ở chung nhà vậy có nguy hiểm không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's been roaming the nightfort ever since, devouring his own babies.
kể từ đó con chuột luôn lang thang trong nightfort, tìm ăn con của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
totally convinced there's some mutant super-dog roaming the moors.
hoàn toàn tin tưởng là có một con siêu cẩu biến dị lang thang trên cánh đồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i know all about it. i've been roaming around the bayou asking questions.
tôi lang thang khắp khu đầm lầy không ngừng hỏi han.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
surely, you realise i can't allow you to go roaming the grounds by yourself.
vì vậy thầy ko thể để con đi một mình được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mor'du has never been seen since, and is roaming the wilds waiting his chance of revenge.
mor'du đã trốn biệt tăm biệt tích từ dạo đó và gào thét trong rừng sâu chờ ngày báo thù.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a persistent affliction since i was a boy. and is it this affliction that sees you roaming at night on horseback?
Đó là nỗi đau dai dẳng từ khi thần là một đứa trẻ và có phải nỗi ưu phiền này khiến ngươi đi lang thang trên lưng ngựa vào ban đêm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i could see once again the vast herd of buffalo and savage redskin roaming our beautiful territory with no law to trammel them except the law of survival, the law of the tomahawk and the bow and arrow.
tôi có thể thấy lại những đàn bò rừng cùng với những người da đỏ hoang dã lang thang khắp thuộc địa đẹp dẽ của chúng ta mà không có luật pháp nào kềm chế họ ngoài luật mạnh được yếu thua, luật của búa rìu và luật của cung tên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've been in godolphin town... roaming the streets and shores of my young manhood... - yeah. - soaking myself in nostalgia.
tôi đã tới thị trấn godolphin... lang thang trên đường phố và bãi biển thời tuổi trẻ... tự ngâm mình trong nỗi nhớ nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so you're just gonna give us that case, you're gonna start talking, and then you get to keep roaming around with your bitchin' ginger sideburns.
cùng với hai cái quai nón màu mè của ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: