From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
busy with what
tôi có chút việc bận phải ra ngoài
Last Update: 2024-01-23
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, yeah. you seem super busy.
có vẻ cô là một người siêu bận rộn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
busy with what?
bận rộn chuyện gì nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
busy with family
bận việc gia đình
Last Update: 2021-04-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
busy with my own work
bận công việc riêng
Last Update: 2021-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
what are you busy with?
bạn đang bận rộn à
Last Update: 2023-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
are you busy with anything
hôm nay bạn có bận việc gì không
Last Update: 2023-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am busy with my own work
công nhân bận công việc riêng
Last Update: 2021-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm busy with my own.
tôi đang bận nghĩ ý của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm busy with my own work
tôi bận công việc riêng
Last Update: 2021-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we're busy. busy with what ?
chúng tôi còn rất nhiều việc phải làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm quite busy with my work
công việc của bạn dạo này thế nào
Last Update: 2020-03-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm busy with some personal work.
tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai
Last Update: 2023-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm busy with a bit of personal work
tôi bận công việc cá nhân
Last Update: 2023-07-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but because sometimes i'm busy with something
oh, bạn cứ nhắn mình, mình đọc hết í, chỉ có điều mình bận nên không trả lời bạn liền được
Last Update: 2022-02-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm a little busy with my personal work.
tôi bận chút công việc cá nhân vì thế tôi không thể tham gia
Last Update: 2023-06-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- no, no, he's busy with his family.
tôi sẽ đi. yeah, không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i guess she's busy with the boyfriend and all.
anh đoán chắc nó bận rộn với ông bạn trai hay gì đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
pretty busy with work recently bro i’ll when i have time
khá bận rộn với công việc gần đây bro tôi sẽ khi tôi có thời gian
Last Update: 2023-07-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'll ask my colleague. i was busy with the ambulance.
tôi sẽ hỏi thử đồng nghiệp, tôi hơi bận với xe cấp cứu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: