From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tantrum!
tantrum!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(grunts) tantrum!
tantrum!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tantrum! - tantrum!
tantrum!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
quite a tantrum, arthur.
nóng giận quá, arthur.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- drank nothing but tantrum.
không uống gì ngoài tantrum.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no need to throw a tantrum.
Đâu cần phải ném sự giận dữ ra như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he got a taste of her tantrum
anh ấy đã được nếm cơn tam bành của cô ấy
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
did she throw a tantrum again?
cô ấy đã to tiếng với em à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i got to dial back on the tantrum. robin:
mình phải gọi lại cho hãng tantrum thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- look, he's having a little tantrum.
nhìn đi hắn gây rối rồi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a child starved for attention throws a temper tantrum.
mọi đứa bé đều muốn được chú ý nó ném lung tung khi tức giận
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i got a variety of jerky. i got six cans of tantrum.
một đống khô bò 6 lon tantrum.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, man, we went through a whole case of tantrum one trip.
Ôi trời, tụi mình đã vượt qua chuyệntantrum.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
every time he had a duel with someone... i would throw a tantrum.
mỗi khi anh ấy tỉ võ với người khác tôi thường hay giận dữ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it was kind of crazy. but how great is it to drink some tantrum again?
lại được uống tantrum mới tuyệt làm sao nhỉ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i know you wouldn't have wrecked my car unless it was part of some elaborate temper tantrum.
tôi biết anh không làm hỏng xe của tôi trừ phi nó là 1 phần của cái gì đó phức tạp hơn ... Đúng rồi, là cố gắng giữ bình tĩnh đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ah, tantrum. tantrum was a soft drink with the highest caffeine content legally available over the counter.
tantrum là loại nước uống có chứa chất caffeine cao được bán hợp pháp ở quầy thu ngân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you know, like a child who's throwing a tantrum, because he can't have his own way.
giống như một đứa trẻ, nổi khùng lên vì không tìm được lối đi cho minh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
god! your temper tantrums are so sexy.
tính khí thất thường của anh thật hấp dẫn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: