From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
there's no love lost between us.
hai chúng tôi đã từ mặt nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there's no hard feelings between us.
giữa chúng tôi không có hiềm thù gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there's no longer any place in the world for weakness.
trên thế giới này... không còn chỗ nào cho những người yếu đuối đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she's no longer the person i knew.
cô ấy không còn là Đao Đao anh biết
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm trying to put some distance between us.
tôi đang cố gắng tạo khoảng cách giữa chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i hope it's no longer the case, my queen.
con mong nó sẽ sớm không còn là vấn đề phải bận tâm nữa thưa hoàng hậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the distance between icons specified in pixels.
khoảng cách giữa biá»u tượng theo Äiá»m ảnh.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
a family that are no longer related and there's bad blood between us.
một gia đình không còn liên quan và chúng tôi có hiềm khích với nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
listen, no matter how great the distance between us, you will always be on my mind.
mẹ à, bất kể khoảng cách giữa chúng ta, mẹ luôn luôn trong tâm trí con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
then i'm no longer the alpha lion.
-vậy thì tôi không còn là sư tử đầu đàn nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but iris can tell i'm hiding something, and it's putting this distance between us.
nhưng iris có thể thấy tôi đang dấu gì đó, và nó khiến chúng tôi xa cách.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
grain diameter is determined with the distance between near cracks.
Đường kính cỡ hạt là khoảng cách giữa 2 vết nứt gần nhau.
Last Update: 2019-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"because you're no longer the one i love.
vì tôi không yêu bạn..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
knowing when there's no longer any sense in a fight, jamie, is what separates the proud from the pathetic.
biết người biết ta biết tự lượng sức mình, jamie, chính là thứ giúp ta không bị thua thảm hại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and i am no longer ... the same zhong kui!
ta cũng không còn là chung quỳ xưa nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
though i'm no longer the master of my own bladder.
mặc dù tôi không còn chủ của bàng quang của riêng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it was no longer the happy home of their childhood.
Đó không còn là ngôi nhà hạnh phúc cho tuổi thơ của chúng nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
from that day on, d'leh was no longer the son of a coward.
kể từ ngày đó trở đi, d'leh không còn là con của người hèn nhát nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so this marks what they believe to be the distance between heaven and earth and hell.
vậy cái này đánh dấu thứ mà họ tin là khoảng cách giữa thiên đàng và trái đất và địa ngục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-let's go. remember, if this makes the papers... we're no longer the wet bandits.
Đưa chúng nó đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: