From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
and throw your arsenic out.
và hãy quăng bỏ thạch tín đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
throw your hands!
vung tay cậu ra!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-throw your gun down.
- vứt súng đi. - cái gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
your back.
lưng của chàng!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
your back!
cẩn thận lưng của ông đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- your back.
- lưng của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
throw your hands up!
giơ tay lên!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
throw your guns into the sea
quăng súng xuống biển
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
arch your back.
vòng chân em lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why throw your lives away?
sao lại phí bỏ mạng sống?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- but your back...
em có giấy xuất viện rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't throw your life away!
quay về đi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
watch your back out there sir.
này, ra ngoài đó nhớ coi chừng phía sau. thưa sếp!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
get the hell out or i'll throw your ass out.
biến ngay hoặc tôi sẽ đá anh ra khỏi đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
watch your back.
coi chừng sau lưng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
behind your back!
Để tay sau lưng!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i got your back.
- tôi sẽ canh chừng cho cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- watch your back!
- hãy chú ý đằng sau!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so watch your back.
hãy coi chừng đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- how's your back?
có đau vùng thắt lưng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: