Results for tiếng khoa học quốc tế translation from English to Vietnamese

English

Translate

tiếng khoa học quốc tế

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

khoa học hàng hải

Vietnamese

khoa học hàng hải

Last Update: 2023-08-12
Usage Frequency: 2
Quality:

English

người hướng dẫn khoa học:

Vietnamese

proposed supervisor:

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

thanh tra bộ khoa học và công nghệ

Vietnamese

đề nghị chấm dứt việc giữ nguyên hiện trạng tên miền "electrolux.net.vn"

Last Update: 2020-06-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ:

Vietnamese

professional, scientific and technical activities:

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tscĐ

Vietnamese

science and technology development fund used to form fa

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

cơ cấu kinh tế tuy có sự chuyển dịch tích cực, song chưa tạo ra sự tăng tốc và cạnh tranh quốc tế.

Vietnamese

although the struture of economy has shifted positively, it has not created the acceleration and competitiness on the global market.

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

Đã có người phụ nữ việt nam nào đang làm việc tại lab của bạn chưa? tôi sẽ mang văn hóa cũng như tinh thần dấn thân cho khoa học của phụ nữ viet nam đến tmu để hòa vào sự đa dạng văn hóa của trường bạn.

Vietnamese

has any vietnamese woman ever worked for your lab? i will bring my ethnic culture and spirit, which every vietnamese woman use to devote themselves to the science, to tmu in order to richen the university’s cultural diversity.

Last Update: 2019-02-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, sở khoa học, công nghệ và môi trường sẽ là cơ quan thực hiện việc phổ biến thông tin về việc triển khai kế hoạch ndc đến các cơ quan, bộ và ban ngành.

Vietnamese

dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, sở khoa học, công nghệ và môi trường sẽ là cơ quan thực hiện việc phổ biến thông tin về việc triển khai kế hoạch ndc đến các cơ quan, bộ và ban ngành.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

vào mùa hè năm ngoái, người ta dự đoán cầu thủ từng có 133 trận khoác áo đội tuyển tây ban nha tại cấp độ quốc tế sẽ chuyển sang thi đấu tại giải bóng đá nhà nghề mỹ mls ngay sau kỳ world cup 2014, tuy nhiên anh vẫn gắn bó với đội bóng xứ catalonia cho đến hết mùa giải này.

Vietnamese

the former spain ace, who won 133 international caps, was expected to move to the mls last summer after the world cup but ended up staying in catalonia for one final season.

Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

Vietnamese

một sự thay đổi mô hình

Last Update: 2023-08-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

4. tourists visit death valley from all over the world. they come not to see the blooms but to experience one of the hottest places in the world. travelers traveling in the summer are always advised (to be recommended that clause) not to walk far from their their air conditioned cars and to get back in the car just 10 to 15 minutes outside.7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

Vietnamese

7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

Last Update: 2021-08-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,927,849,797 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK