From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tiansheng...
thiên nguyên...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but qin tiansheng can.
nhưng tề thiên nguyên thì có thể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
his name is qin tiansheng
anh ta tên tề thiên nguyên
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tiansheng, dont be scared.
thiên nguyên, đừng sợ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tiansheng, taking big risk?
thiên nguyên, anh liều đấy à.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sorry, i'm qi tiansheng.
xin lỗi, tôi là tề thiên nguyên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this is my good brother, qin tiansheng
Đây là thiên nguyên,huynh đệ tốt của tôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let me introduce my brother, qin tiansheng.
giới thiệu một chút, đây là người anh em mới của tôi, tên tề thiên nguyên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this man in this picture is also qin tiansheng.
người đàn ông trong tấm hình này cũng tên tề thiên nguyên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you're qi tiansheng, the business partner of owner lu right?
anh là tề thiên nguyên , người cộng tác với ông chủ lưu phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: