From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
time and tide wait for no man
thời gian và nước thủy triều không đợi ai cả.
Last Update: 2015-01-15
Usage Frequency: 2
Quality:
time and tide wait for no man.
"thời gian và ngọn sóng chẳng chờ ai."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
time and tide wait for none. quartermaster.
tôi đánh giá cao việc của anh, jack, nhưng tôi sẽ canh phòng anh đi cùng cũng thế thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yes, well, time waits for no man.
Đúng vậy, thời gian không đợi ai cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i move for no man.
ta không nhường đường cho ai hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
time waits for no one
thời gian không chờ đợi ai cả
Last Update: 2014-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
the code bends for no man!
tiền lệ ko thiên vị một ai!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the rail road waits for no man!
Đường sắt là không chờ không đợi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- the reaper waits for no man.
tử thần không chờ đợi một ai cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'and fred acknowledged that, "while time waits for no man,
và fred đã phải công nhận rằng , trong thời gian chờ đợi vô vọng , .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i'm afraid the machine waits for no man.
tôi e rằng cái máy không chờ một ai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and the merchants of the earth shall weep and mourn over her; for no man buyeth their merchandise any more:
các nhà buôn trên đất cũng vì nó khóc lóc rầu rĩ, vì không ai mua hàng hóa mình nữa:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm on duty, and that is a very difficult work situation in there... and this is gonna have to wait because time waits for no man.
tôi đang làm nhiệm vụ, và tình hình công việc đang rất khó khăn rồi... và việc này phải chờ thôi bởi vì thời gian chẳng chờ con người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for no man ever yet hated his own flesh; but nourisheth and cherisheth it, even as the lord the church:
vì chẳng hề có người nào ghét chính thân mình, nhưng nuôi nấng săn sóc nó như Ðấng christ đối với hội thánh,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
you rest on your traditions, if you prefer, but, as with this bank robber, progress waits for no one.
Ông cứ an nghĩ trên những truyền thống cảu ông, nếu ông thích, nhưng, như là với tay cướp ngân hàng này, sự tiến bộ sẽ không chờ ai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thus saith the lord, write ye this man childless, a man that shall not prosper in his days: for no man of his seed shall prosper, sitting upon the throne of david, and ruling any more in judah.
Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy ghi người nầy trong những kẻ không có con cái, trong những kẻ cả đời không thạnh vượng; vì con cháu nó sẽ không một người nào thạnh vượng, ngồi ngai Ða-vít và cai trị trong giu-đa nữa!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and when they were come, they say unto him, master, we know that thou art true, and carest for no man: for thou regardest not the person of men, but teachest the way of god in truth: is it lawful to give tribute to caesar, or not?
vậy, mấy người ấy đến, thưa ngài rằng: lạy thầy, chúng tôi biết thầy là người thật, không lo sợ gì ai; vì thầy không xem bề ngoài người ta, nhưng dạy đạo Ðức chúa trời theo mọi lẽ thật. có nên nộp thuế cho sê-sa hay không? chúng tôi phải nộp hay là không nộp?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: