Results for time and tide wait for no man translation from English to Vietnamese

English

Translate

time and tide wait for no man

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

time and tide wait for no man

Vietnamese

thời gian và nước thủy triều không đợi ai cả.

Last Update: 2015-01-15
Usage Frequency: 2
Quality:

English

time and tide wait for no man.

Vietnamese

"thời gian và ngọn sóng chẳng chờ ai."

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

English

time and tide wait for none. quartermaster.

Vietnamese

tôi đánh giá cao việc của anh, jack, nhưng tôi sẽ canh phòng anh đi cùng cũng thế thôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

yes, well, time waits for no man.

Vietnamese

Đúng vậy, thời gian không đợi ai cả.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i move for no man.

Vietnamese

ta không nhường đường cho ai hết.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

time waits for no one

Vietnamese

thời gian không chờ đợi ai cả

Last Update: 2014-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:

English

the code bends for no man!

Vietnamese

tiền lệ ko thiên vị một ai!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

the rail road waits for no man!

Vietnamese

Đường sắt là không chờ không đợi!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

- the reaper waits for no man.

Vietnamese

tử thần không chờ đợi một ai cả.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

'and fred acknowledged that, "while time waits for no man,

Vietnamese

và fred đã phải công nhận rằng , trong thời gian chờ đợi vô vọng , .

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

English

i'm afraid the machine waits for no man.

Vietnamese

tôi e rằng cái máy không chờ một ai.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and the merchants of the earth shall weep and mourn over her; for no man buyeth their merchandise any more:

Vietnamese

các nhà buôn trên đất cũng vì nó khóc lóc rầu rĩ, vì không ai mua hàng hóa mình nữa:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i'm on duty, and that is a very difficult work situation in there... and this is gonna have to wait because time waits for no man.

Vietnamese

tôi đang làm nhiệm vụ, và tình hình công việc đang rất khó khăn rồi... và việc này phải chờ thôi bởi vì thời gian chẳng chờ con người.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for no man ever yet hated his own flesh; but nourisheth and cherisheth it, even as the lord the church:

Vietnamese

vì chẳng hề có người nào ghét chính thân mình, nhưng nuôi nấng săn sóc nó như Ðấng christ đối với hội thánh,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

you rest on your traditions, if you prefer, but, as with this bank robber, progress waits for no one.

Vietnamese

Ông cứ an nghĩ trên những truyền thống cảu ông, nếu ông thích, nhưng, như là với tay cướp ngân hàng này, sự tiến bộ sẽ không chờ ai.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

thus saith the lord, write ye this man childless, a man that shall not prosper in his days: for no man of his seed shall prosper, sitting upon the throne of david, and ruling any more in judah.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy ghi người nầy trong những kẻ không có con cái, trong những kẻ cả đời không thạnh vượng; vì con cháu nó sẽ không một người nào thạnh vượng, ngồi ngai Ða-vít và cai trị trong giu-đa nữa!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and when they were come, they say unto him, master, we know that thou art true, and carest for no man: for thou regardest not the person of men, but teachest the way of god in truth: is it lawful to give tribute to caesar, or not?

Vietnamese

vậy, mấy người ấy đến, thưa ngài rằng: lạy thầy, chúng tôi biết thầy là người thật, không lo sợ gì ai; vì thầy không xem bề ngoài người ta, nhưng dạy đạo Ðức chúa trời theo mọi lẽ thật. có nên nộp thuế cho sê-sa hay không? chúng tôi phải nộp hay là không nộp?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,689,313,125 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK