From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
timely
Đúng lúc, kịp thời
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
timely?
Đúnglúc?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
timely response
lường trước thay đổi
Last Update: 2021-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
timely suggestion.
thời gian sẽ giải thích thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
two very timely to
hai vị đến rất đúng lúc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
monday is timely.
thứ hai hợp lý đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- to timely notice:
- thÔng bÁo kỊp thỜi:
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
timely tonic for nadal
liều thuốc bổ kịp thời danh cho nadal
Last Update: 2015-01-20
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
respond in a timely manner
chất lượng
Last Update: 2024-09-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
timely processing of delivery dates
Đẻ chúng tôi xử lý kịp ngày giao hàng
Last Update: 2022-12-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mmm? i think it would be timely.
em nghĩ sẽ rất đúng lúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you plan, you can arrange to finish your work timely.
nếu lên kế hoạch trước, bạn hoàn toàn có thể chủ động sắp xếp công việc để hoàn thành kịp lúc.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
however, it does present an opportunity most timely and unique.
tuy nhiên, đúng là có hiện diện 1 cơ hội có 1 không 2.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's a timely matter, it has to be handled quickly.
vấn đề thời gian, chúng tôi cần giải quyết nó nhanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm afraid there's something quite timely afoot.
tôi e là có điều gì đó đang diễn ra khá đúng lúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
responsible for keeping commitments in a timely manner and resolving issues promptly
chịu trách nhiệm giữ vững cam kết trong khoảng thời gian nhất định và nhanh chóng giải quyết, xử lý các vấn đề phát sinh.
Last Update: 2019-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
right, so "timely shadow" - it's a specific time.
"cái bóng thời gian" - đó là một thời gian đặc biệt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i mean, hank, basic reports aren't being filed in a timely manner.
tôi muốn nói đến những báo cáo cơ bản không được nộp đúng thời gian quy định.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
eyewitnesses contend that numerous lives would have been lost if not for the timely intervention of the vigilante.
các nhân chứng đã xác nhận rằng rất nhiều nhân mạng đã có thể mất nếu không có sự can thiệp kịp thời của gã tư hình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
to submit the result on making payment of illness, pregnancy money to the hr secretary to timely inform employees
gởi thông báo kết quả chi trả trợ cấp ốm đau , thai sản cho thư ký nhân sự để thông báo kịp thời cho người lao động
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: