From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you're tinkering!
cậu vừa sửa nó đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you know, you can start tinkering.
cậu biết đó, cậu có thể mày mò.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
stop tinkering with that and look at me.
dừng cái việc ngươi đang làm lại và nhìn ta đây này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i was always tinkering with machines.
nhưng ta vẫn luôn thích vọc máy móc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lucinda, stop noodling and start tinkering.
lucinda, đừng loay hoay nữa, khẩn trương lên nào
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i remember my dad tinkering with the counterbalancing system.
tớ nhớ bố tớ hàn hệ thống đối trọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
finished the tinkering for now so all we gotta do is take her out.
giờ anh phải hoàn tất việc hàn vậy tất cả những gì cần phải làm là trốn mẹ thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a new charge on whom we can lavish all our tinkering wisdom and expertise!
thêm một sự hỗ trợ hữu ích cho công việc của chúng ta đây!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
clyde mardon, i was tinkering with something. to help attract unbound atmospheric electrons.
clyde mardon, tôi đã mày mò với một thứ có thể thu hút các electron trong khí quyển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
creating those gadgets, figuring things out, fixing stuff like this, that's what tinkering is, sweetie!
tạo ra những tiện ích, sắp xếp lại các thứ, sửa các món như vầy Đó là những việc của 1 thợ hàn, cậu thân mến ạ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: