From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
trauma
chấn thương, tổn thương
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
trauma.
watson: vết thương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trauma!
chấn thương!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
head trauma
chân thưong đầu
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
dj trauma.
dj trauma.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trauma team!
Đội cấp cứu!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- trauma one.
- phòng chấn thương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trauma shears.
kéo cắt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
get the trauma kit.
- lấy hộp cứu thương mau!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
significant head trauma?
chấn thương đầu thì không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- massive head trauma.
- Đầu bị chấn thương nghiêm trọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
massive impact trauma.
chết vĩ chấn thương lúc ngã.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
any significant head trauma?
có chấn thương đầu nghiêm trọng nào không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trauma 2, trauma 2!
phòng 2, phòng 2
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this is "trauma sequel"
88 00:56:49:94 thế thì sao nó vẫn nói//không nhìn thấy gì cả 00 00:56:51:91 cái này gọi là di chứng hậu tổn thương
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i may need trauma counseling.
có khi tôi phải đi tư vấn tâm ý mất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and what caused that trauma?
vậy thứ gì gây ra chấn thương đó?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- she has serious head trauma.
- cô ấy bị chấn thương đầu khá nặng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fever sometimes accompanies trauma.
Đôi lúc, vết thương sẽ gây ra sốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no, major trauma to chest.
không, chấn thương nặng vùng cằm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: