From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
try something.
thử làm gì xem.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
try something manlier
thỬ thỨ gÌ ĐÓ ĐÀn Ông hƠn Đi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let me try something.
Để tôi thử coi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
may i try something?
cho tôi thử cái này nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- let me try something.
-Để tôi thử xem. -face:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wanna try something.
anh muốn thử cái này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i had to try something.
- anh đang cố gắng hết sức
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let me try to do something.
Để tôi tìm hiểu thử coi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
can we try something different?
chúng ta có thể làm khác đi ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm gonna try something.
tôi sẽ thử cái gì đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
okay, let's try something else.
Đươc rồi. thử thứ khác. .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm gonna try something.
tôi đến từ canada
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it is time to try something new.
Đã đến lúc phải thử cái gì đó mới mẻ.
Last Update: 2013-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:
you gotta try something new, bec.
con cần thử điều gì mới lạ, bec.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
try something, go ahead, on me.
thử làm gì đó đi, làm đi, với tôi chẳng hạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
every time i try to do something...
mỗi lần tôi cố làm chuyện gì....
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all right, let me try something here.
nào, để tôi thử một chút xem nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- so i suggest we try something else.
- nên tôi đề nghị ta thử cách khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just try and think about something else.
hãy cố gắng nghĩ tới một cái gì khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- he always wants to try something new.
- Ổng lúc nào cũng muốn thử một cái gì mới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: