From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
twilight
chạng vạng
Last Update: 2012-08-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
twilight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
magical twilight
sáng trăng soi muôn chiều.
twilight! your lute!
twilight, cái đàn của anh.
what's "twilight"?
phim "chạng vạng" là phim gì?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
aka twilight sunset
ngoại hiệu là quy ết chiến tử cấm diệu vân hà.
the twilight zone shit.
Đồ tệ hại!
thank you, twilight.
cám ơn anh, twilight.
and twilight, is it?
và twilight, phải không nhỉ?
twilight: how dare you?
- làm sao cậu dám thế chứ?
- twilight knows the way.
- twilight biết đường đấy.
twilight: it's not that!
không phải thế.
ze sweet caress of twilight
cậu ta, cô ta, ở một mình.
twilight: don't encourage him.
- Đừng khuyến khích cậu ấy nữa.
the twilight and mist dear isabel:
hoàng hôn và sương mù lsabel thân yêu:
it's almost twilight, admiral.
trời bắt đầu chạng vạng rồi.
twilight: please don't respond.
- làm ơn đừng trả lời.
haunting the twilight, living between.
Ám ảnh buổi chạng vạng, đứng giữa ranh giới sống chết.
twilight, can you take care of the bats?
twilight, anh có thể giải quyết được bọn dơi không?
"is this the twilight of my career?"
"đấy có phải là chạng vạng của sự nghiệp của tôi không?"