From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
unplug it!
rút phích cắm ra!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
unplug device
tb khÔng cẦn lẮp
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
unplug all the phones.
tắt tất cả điện thoại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
should i... unplug it?
tôi có nên tháo nó ra không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so you want to unplug him?
chị muốn rút dây của ông ấy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you gotta unplug that bottle.
- uhm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bobby we need to unplug everyone...
bobby chúng ta cần bảo mọi người rời khỏi ghế...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
unplug that thing over there, please.
rút cái phích ở kia ra với.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we have to unplug the ground wire first.
chúng ta phải tháo dây ngoài ra trước
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do not unplug the usb device during creation.
không được rút thiết bị usb ra trong quá trình tạo đĩa khởi động.
Last Update: 2018-10-16
Usage Frequency: 1
Quality:
do not unplug the printer while it is printing.
nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào
Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:
go to the fuses, and unplug the top right one.
tìm chỗ cầu chì, rồi rút cái trên cùng bên phải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
to immediately unplug after the computer is fully charged
rút phích cắm ra ngay sau khi máy tính được sạc đầy pin
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
unplug from your chairs, get up and look in the mirror.
rời khỏi ghế, đứng dậy và nhìn vào gương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she says she wants to unplug all the clocks and the phones
con bé nói muốn tắt và rút hết các loại điện thoại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
unplug the power cord from the outlet and disconnect the adapter plug
ảnh theo lỗ răng cưa rồi xé phần ngoài rìa.
Last Update: 2017-06-02
Usage Frequency: 2
Quality:
we can't unplug them but maybe we can buffer the operators.
chúng ta không thể tách rời chúng nhưng ta có thể dùng vật đệm cho những người vận hành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just unplug whatever it is keepin' me alive and end this nightmare.
gỡ bỏ tất cả những thứ cho tôi cuộc sống này rồi kết thúc cơn ác mộng đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if liquid comes into contact with the product, unplug it from the outlet and
• không để sản phẩm tiếp xúc với nước (ví dụ như nước biển) hoặc
Last Update: 2017-06-02
Usage Frequency: 2
Quality:
- to immediately turn off electric devices when not using, to unplug from electric socket.
- tắt ngay các thiệt bị điện khi không dùng nữa, rút phích cắm ra khỏi ổ điện.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality: