From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Điều kiện
condition
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Điều kiện sống
living conditions
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 4
Quality:
Điều kiện giao hàng
delivery term
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Điều kiện bảo hành:
warranty conditions:
Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:
vui lòng mở nắp hầm
vui long mở nắp hầm
Last Update: 2021-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Điều kiện bán tài sản:
requirements for the property auction:
Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vui lòng cung cấp mã màu
tôi đã đọc mail của bạn
Last Update: 2022-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khai báo biểu thức điều kiện sai
invalid condition expression
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:
confidential terms and conditions:
Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.
conditional lawful permanent residence.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
vui lòng lần sau bạn có thể cho tôi thời gian chính xác
bạn đã lỡ hẹn với tôi
Last Update: 2021-07-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vui lòng tạo một hợp đồng mua bán cái hợp đồng mà chúng tôi từng mua với giá cao nhất
mở rộng kênh thương mại điện tử
Last Update: 2024-06-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.
issues with condition removal.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
please enter quý khách vui lòng nhập đầ y đủ các thông tin dưới đây information
vui lòng nhập đầy đủ thông tin
Last Update: 2024-10-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.
the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:
both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:
Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tuân thủ việc xử lý thuế vụ đối với người đủ điều kiện không cư trú trừ phi nhà đầu tư thay đổi tình trạng thường trú của mình
subject to the tax treatment afforded non-resident persons unless such investor’s tax status would change
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tuân thủ theo đúng các tiêu chuẩn, điều kiện bảo hành của hyundai ghi trong sổ bảo hành được gửi kèm theo khi giao xe cho bên mua.
the purchaser shall comply with the warranty conditions and standards by hyundai indicated in warranty book which is attached to the purchaser.
Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong một số trường hợp, khoảng thời gian chậm trễ trên khiến nhà Đầu tư không đạt yêu cầu nhận quyết định công nhận thường trú có điều kiện.
under certain circumstances, such delays may result in the ineligibility of a subscriber’s dependent to
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...
if they have not occurred
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: