From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have you had time to prepare?
- cô có thời gian chuẩn bị rồi chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
each one of you will need to prepare a 5 minute speech.
mỗi người sẽ nói trong 5p
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we'll need to prepare a feast.
hãy chuẩn bị tận hưởng bữa tiệc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and if i go to prepare a place for you,
và nếu tôi chuẩn bị một nơi dành cho anh,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that gives us time to prepare a nice, warm welcome.
vậy chúng ta sẽ có thời giờ để chuẩn bị một cuộc tiếp đón nồng hậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have the ability to prepare a wide variety of memoranda, orders and offers.
tôi có khả năng soạn thảo nhiều loại bản ghi nhớ, đơn đặt hàng và thư chào hàng.
Last Update: 2012-04-20
Usage Frequency: 1
Quality:
i'll tell the servant to prepare a bed for you in the other room.
ta sẽ nói người hầu chuẩn bị giường cho nàng ở phòng khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in my father's house are many mansions: if it were not so, i would have told you. i go to prepare a place for you.
trong nhà cha ta có nhiều chỗ ở; bằng chẳng vậy, ta đã nói cho các ngươi rồi. ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
if you require more information i'd suggest you bow out of this round of contracts and give us some time to prepare a fact sheet.
nếu quý vị cần thông tin tôi đề nghị quý vị ra khỏi hợp đồng này 1 chút và cho chúng tôi thời gian để chuẩn bị tài liệu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in case the sales manager/account managers are out on sales calls, the sales secretary is advised to prepare a proposal for urgent inquiries only
trong trường hợp giám đốc kinh doanh/giám đốc nghiệp vụ không có mặt do bận thực hiện cuộc viếng thăm chào hàng, thư ký chỉ có trách nhiệm đưa ra đề xuất đối với những câu hỏi mang tính cấp bách.
Last Update: 2019-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:
he that is so impoverished that he hath no oblation chooseth a tree that will not rot; he seeketh unto him a cunning workman to prepare a graven image, that shall not be moved.
kẻ nghèo không dâng nổi vật đó, thì chọn gỗ không mục được, và tìn thợ khéo đặng trổ một tượng không lay đổ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
it's not ideal, but she is a staunch catholic, and she'll be mourning the loss of her son, scrambling to prepare a child for the throne.
cũng không lý tưởng lắm nhưng bà ta là một người công giáo trung thành và bà ta sẽ phải than khóc về sự mất mát đứa con trai của mình khổ cực chuẩn bị một đứa trẻ cho ngai vàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
“liverpool are on holidays (for) one season – one week to prepare a match, play the match, one more week to prepare the next match.
"liverpool có thể được nghỉ một đợt - một tuần để chuẩn bị cho một trận đấu, để chơi một trận, hơn một tuần để chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.
Last Update: 2015-01-20
Usage Frequency: 2
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting