From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you'd better leave.
anh nên đi đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i think you'd better leave the room.
anh nghĩ em nên rời khỏi đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
then you'd better leave my city... tonight.
thế thì tối nay mày hãy rời thành phố này luôn đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i think you'd better leave.
tôi nghĩ anh đi được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
better leave the equipment here.
Để đồ lại đây đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- michael. you have to leave the city.
michael, con phải rời thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you tried to leave the city, didn't you?
cha đã cố thoát khỏi thành phố phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nobody can leave the city.
không ai được dời khỏi thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thought i asked you not to leave the city.
tôi nghĩ là tôi đã yêu cầu cậu không được rời khỏi thành phố
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
as soon as mr yuan is cured you two had better leave the capital
ngay khi nguyên công tử được chữa trị xong... tốt nhất là hai người nên rời kinh thành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
listen carefully leave the city now
anh hãy nghe cho kĩ, hãy rời kinh thành ngay bây giờ đi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why not leave the city in peace?
sao anh không để thành phố sống trong yên bình?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
him and his friends must leave the city.
Ông ta và bạn bè mình phải rời khỏi thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'll leave the city at once, i swear.
tôi sẽ rời khỏi thủ phủ ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you shall leave the city, or i'll declare our alliance is broken.
rời khỏi đây hoặc ta tuyên bố liên minh của chúng ta chấp dứt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
brÜno: i've never been out of the city before.
tôi chưa bao giờ đi khỏi thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
stannis would have sacked the city before father got here.
stannis đã cướp phá được kinh thành trước khi cha tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
by order of comrade stalin, no civilian can leave the city.
theo lệnh đồng chí stalin, không ai được rời thành phố!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
when you took the city, the children begged me not to leave the house.
khi người chiếm kinh thành, lũ trẻ van xin tôi đừng rời bỏ ngôi nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i got to the city at noon and i just couldn't leave the station.
tôi tới thành phố vào buổi trưa và tôi không thể rời nhà ga được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: