Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you have the rest of the day nicely.
cậu có khoảng thời gian cuối ngày thật đẹp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what do you do for the rest of the day?
anh sẽ làm gì tiếp theo?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you get your pay at the end of the day.
anh sẽ được lãnh tiền vào cuối ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
who is the man of the day
♪ và hạ chúng bằng một cú đá ♪ ♪ ai là người đàn ông lấy được lòng công chúa hôm nay?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i would have it by the end of the day.
tôi sẽ trả tiền cho anh vào cuối ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in the middle of the day?
giữa ban ngày à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
family at the end of the day
gia đình vào và trong ngày
Last Update: 2023-05-27
Usage Frequency: 1
Quality:
first, you must acknowledge the splendidness of the day.
trước tiên, cháu phải thấy được vẻ đẹp của ngày hôm nay đã.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'll have it for you by the end of the day.
cuối ngày tôi sẽ cho anh biết tên hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you have a map of the rooms
bạn có bản đồ của các phòng không
Last Update: 2014-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
you're at the mercy of the day's catch.
thỉnh thoảng mới vô mánh mẻ lớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
best idea of the day.
quả là ý hay nhất trong ngày!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bad timing is the theme of the day.
ngày hôm nay toàn chuyện không đúng lúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wish you many many happy returns of the day
chúc bạn nhiều niềm vui trở lại trong ngày thưa ông
Last Update: 2020-08-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
meet our pet of the day.
hãy gặp chú chó của ngày hôm nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
do what you have to do the man belongs to you
hãy làm điều ông muốn, hắn thuộc về ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
now come the days of the king.
và giờ đây là một triều đại mới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and, on the day of the dead...
và trong ngày của những người chết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- preposterous, indeed. - at the end of the day,
- Đúng là lố bịch thật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the day of the lantern festival.
- hôm nay dân làng tổ chức lễ hội đèn lồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: