Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kaj li faros ilin milestroj kaj kvindekestroj, kaj devigos ilin plugi lian kampon kaj rikolti lian rikolton kaj fari liajn batalilojn kaj la apartenajxojn de lia cxaro;
người sẽ lập chúng nó làm trưởng ngàn người và và trưởng năm mươi người, hoặc bắt chúng nó cày ruộng người, gặt mùa màng người, chế tạo binh khí người, và đồ đạc của xe cộ người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj ili alportadis cxiu sian donacon:vazojn argxentajn, vazojn orajn, vestojn, batalilojn, aromajxojn, cxevalojn, kaj mulojn, cxiujare.
cứ hằng năm theo lệ định, chúng đều đem đến vật mình tiến cống, nào những khí dụng bằng bạc, bằng vàng, nào áo xống, binh khí, nào thuốc thơm, ngựa và la.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj david diris al ahximelehx:cxu vi ne havas sub via mano lancon aux glavon? cxar nek mian glavon, nek miajn aliajn batalilojn mi prenis kun mi, cxar la afero de la regxo estis urgxa.
Ða-vít nói cùng a-hi-mê-léc rằng: dưới tay thầy đây, há chẳng có một cây giáo hay là một cây gươm sao? ta không có đem theo gươm hay là binh khí gì, vì lịnh vua lấy làm gấp rút.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tiam li rapide alvokis la junulon, kiu portis liajn batalilojn, kaj diris al li:eltiru vian glavon kaj mortigu min, por ke oni ne diru pri mi:virino lin mortigis. kaj lia junulo lin trapikis, kaj li mortis.
người bèn kêu gã trai trẻ cầm binh khí hầu mình, mà nói rằng: hãy rút gươm ngươi ra giết ta đi, kẻo người ta nói: một người đờn bà đã giết người! vậy, gã trai trẻ bèn đâm người, thì người chết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: