Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sed forsavigxis unu filo de ahximelehx, filo de ahxitub; lia nomo estis ebjatar; li forkuris al david.
song, một trong các con trai của a-hi-mê-léc, cháu của a-hi-túp, tên là a-bia-tha, thoát khỏi, trốn đến cùng Ða-vít.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vi, kiuj forsavigxis de glavo, iru, ne haltu; en malproksimeco rememoru la eternulon, kaj jerusalem sin levu en via koro.
các ngươi là kẻ đã tránh khỏi gươm, hãy đi, đừng đứng lại! từ phương xa hãy nhớ đến Ðức giê-hô-va, và tưởng tới giê-ru-sa-lem!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar, elparolante fanfaronajxojn de vanteco, ili forlogas en la karnovolupton per senbrideco tiujn, kiuj jxus forsavigxis de tiuj, kiuj vivadas en eraro;
chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
gardu vin, ke vi ne forrifuzu la parolanton. cxar se ne forsavigxis tiuj, kiuj forrifuzis la admonanton sur la tero, des malpli ni, deturnante nin de la parolanto el la cxielo,
anh em hãy giữ, chớ từ chối Ðấng phán cùng mình; vì nếu những kẻ kia cự Ðấng truyền lời báo cáo ở dưới đất, còn không tránh khỏi thay, huống chi chúng ta, nếu cự Ðấng truyền lời báo cáo từ trên trời, thì càng không tránh khỏi được.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: