Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ĉiuj iliaj penoj estis vanaj.
mọi nỗ lực của họ đều vô ích.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
iliaj manieroj estas eksterordinare kulturaj.
Ứng xử của họ hết sức tao nhã.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
mi ne plu vivos laŭ iliaj reguloj!
tôi sẽ không "sống và làm việc theo pháp luật" thêm một giây nào nữa!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ne faru interligon kun ili nek kun iliaj dioj.
ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
iliaj piedoj rapidas, por versxi sangon;
chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- krakintaj lipoj. - iliaj krakintaj lipoj.
- trên những đôi môi nẻ của mọi người
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
antaux iliaj okuloj ne ekzistas timo antaux dio.
chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mặt chúng nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ilia nombro laux iliaj familioj estis tri mil ducent.
cộng được ba ngàn hai trăm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj li aperigis kompaton por ili cxe cxiuj iliaj malliberigintoj.
ngài cũng làm cho họ được ơn bên những kẻ bắt họ làm phu tù.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ilia logxejo dezertigxu, en iliaj tendoj ne ekzistu logxanto.
nguyện chỗ ở chúng nó bị bỏ hoang, chẳng có ai ở trong trại chúng nó nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- iliaj krakintaj lipoj. - sur iliaj krakintaj lipoj.
- trên những đôi môi nẻ của mọi người
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ili servis al iliaj idoloj, kaj cxi tiuj farigxis reto por ili.
và hầu việc hình tượng chúng nó, là điều gây làm cái bẫy cho mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
igas la dialogon pasema por x- aplikaĵoj specifitaj per iliaj winid
khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng x chỉ ra theo id cửa sổ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ain, rimon kaj eter kaj asxan:kvar urboj kaj iliaj vilagxoj.
a-in, rim-môn, Ê-the, và a-san: hết thảy bốn thành cùng các làng của nó;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar ili ne havas suferojn de morto, kaj iliaj fortoj estas fortikaj.
vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj falu mortigitoj en la lando de la hxaldeoj, kaj trapikitoj sur iliaj stratoj.
chúng nó sẽ bị giết, ngã xuống trong đất người canh-đê, và bị đâm trong các đường phố nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar demandu la antauxajn generaciojn, kaj primeditu tion, kion esploris iliaj patroj;
xin hãy hỏi dòng dõi đời xưa, khá chăm chỉ theo sự tìm tòi của các tổ tiên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj ili havis harojn kiel haroj de virinoj, kaj iliaj dentoj estis kiel de leonoj.
nó có tóc giống tóc đờn bà, và răng nó như răng sư tử.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jen mi faris vian vizagxon forta kontraux iliaj vizagxoj kaj vian frunton forta kontraux iliaj fruntoj.
nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kiu kvietigas la bruadon de maroj, la bruadon de iliaj ondoj, kaj la tumulton de popoloj.
chúa dẹp yên sự ầm ầm của biển, sự ồn ào của sóng nó, và sự xao động của các dân.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: