Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mi posedas nur 10 librojn.
tôi chỉ có 10 cuốn sách.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
faber skribis librojn pri insektoj.
faber đã viết những sách về côn trùng.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
vi povas legi dek librojn semajne, ĉu? Ĉu vi ne volas diri monate?
bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
la mantelon, kiun mi lasis en troas cxe karpo, alportu, kiam vi venos, kaj la librojn, precipe la pergamenojn.
khi con sẽ đến, hãy đem áo choàng mà ta để lại tại nhà ca-bút, thành trô-ách, cùng những sách vở nữa, nhứt là những sách bằng giấy da.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj krom tio, mia filo, akceptu mian instruon, ke se oni volus verki multajn librojn, ne estus fino, kaj multe legi lacigas la korpon.
lại, hỡi con, hãy chịu dạy: người ta chép nhiều sách chẳng cùng; còn học quá thật làm mệt nhọc cho xác thịt.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj ne malmultaj el tiuj, kiuj praktikis magiajn artojn, alportis amase siajn librojn, kaj bruligis ilin antaux la okuloj de cxiuj; kaj oni kalkulis ilian valoron, kaj trovis gxin kvindek miloj da moneroj argxentaj.
có lắm người trước theo nghề phù pháp đem sách vỡ mình đốt trước mặt thiên hạ; người ta tính giá sách đó, cọng là năm muôn đồng bạc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: