From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ametimärk.
huy hiệu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
minu ametimärk?
phù hiệu của tôi á?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ah sinu ametimärk.
Ồ, phù hiệu của ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ametimärk ja pilet.
huy hiệu và vé máy bay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see on salateenistuse ametimärk.
Đây là thẻ mật vụ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ulatage oma relv ja ametimärk.
anh hãy để lại súng và huy hiệu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
võtke see ametimärk, hr cooper.
lấy cái huy hiệu đó đi, anh cooper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kõik, kel ametimärk, pole meie sõbrad.
bất cứ ai đeo huy hiệu, đều không phải bạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- 15 cm pikkune riist ja ametimärk.
một cái phù hiệu hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pean paluma sul oma ametimärk ja relv üle anda.
tôi phải yêu cầu cậu nộp lại súng và phù hiệu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja mul kästi su ametimärk ning relv võtta.
anh ta yêu cầu tôi giữ huy hiệu và súng của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see ametimärk pole kunagi sinu jaoks kanda olnud.
phù hiệu đó không phải của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
astu homme läbi ja too oma ametimärk ja muu kraam ära.
id và các thứ khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui sa sellele küsimusele vastust ei tea, siis tagasta ametimärk.
nếu anh không thể trả lời được câu hỏi đó thì bỏ tấm huy hiệu đi, phải không nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui mind tabataks, võetaks mul kümne minuti jooksul ametimärk ära.
nếu tôi bị bắt gặp trong đó, họ sẽ tước huy hiệu của tôi trong vòng 10 phút. Được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nende üle mõisteti kohut. kui sa seda erinevust ei näe, võta see ametimärk kohe ära!
và nếu anh không nhận ra được sự khác biệt đó, thì anh nên gỡ ngôi sao đó ra, và ngay bây giờ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seega võta oma ametimärk ja roni sinna aurulaeva juurde ja las ta köhib sulle kõigi reisijate nimed ette.
Đúng. như vậy, hãy ngồi ra đằng sau với cái huy hiệu hết thời của mày, lên thuyền và để cho anh ta ghi lại tên từng người một trên cái thuyền mắc dịch ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seetõttu ongi see ametimärk mu sahtlis, cooper. see sügeleb kellegi rinna järele, kuid tahtjaid pole.
Đó là lý do có một cái huy hiệu trong bàn giấy của tôi, cooper, đang ngứa ngáy muốn ngồi lên ngực một ai đó mà chưa có người nhận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: