From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ega?
-không. không gì cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega ema.
- hay là về mẹ cô...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega ju?
anh cũng đang chạy trốn, phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega vist.
- có lẽ vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega kasu!
và cũng chả dùng được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega ajukahjustust.
không có tổn thương trực tiếp tới não.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega erilisest?
- không, không ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega tulegi.
không bao giờ đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ...ega plaani.
- bọn tôi không đủ người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega ei kardagi.
tôi có sợ đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega ometi b359?
- chạy khá hơn xe b359.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega armasta ka.
or like anyone.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega sa karda?
- không sợ, phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega kellelegi rääkida.
- phải. - và cha cũng không được nói với ai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ega hakkagi kuulama!
nó luôn luôn chống lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ega ometi jälle!
- lại nữa!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: