From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
liigutavaid juhtumeid...
vài vụ cảm động...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- on olnud juhtumeid.
không hẳn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
käsitlen juhtumeid ükshaaval.
- tôi sẽ xem xét từng trường hợp một.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma võidan võimatuid juhtumeid.
tôi đã thắng trong những vụ không có tia hy vọng nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas teil pole tähtsamaid juhtumeid?
cô không có vụ trọng án nào sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hoiame hullemaid juhtumeid eraldi.
chúng tôi cách ly những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ajalugu on täis väljasuremist põhjustanud juhtumeid...
Ý ta là trong lịch sử đầy rẫy mấy vụ tuyệt chủng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cnri-s nägin selliseid juhtumeid kümneid.
em thấy cả tá vụ như này ở cnri rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
loen teie juhtumeid, hoian neil kõigil silma peal.
- rõ ràng là vậy. tôi đã đọc các vụ của anh, theo dõi tất cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
loodus ei loo selliseid haruldasi juhtumeid ilma eesmärgita.
tự nhiên không tạo ra điều quý hiếm này mà thiếu đi mục đích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja varem on ette tulnud juhtumeid, mis kiskusid üsna...
và chúng tôi đã từng gặp phải trường hợp... - khi mọi chuyện trở nên...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ajaloos on juhtumeid, kus need asjad teevad inimestele haiget.
lịch sử của sự hiểu biết về những tường hợp thiệt hại cho con người
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oli juhtumeid, kus patsiendid ei tundnud oma lapsi ära. amneesia.
có nhiều trường hợp bệnh nhân sẽ không nhận biết được con mình: chứng quên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma luban sulle, et leian teile veel teisigi juhtumeid lahendamiseks.
tôi hứa sẽ kiếm cho cậu nhiều vụ để phá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuid kuna sellised juhtumeid pole olnud, pole ka reeglit, mis seda keelaks.
chÊ l¿ chÒng téi phiån lÎng v¿ coi nhõ chÒng téi khéng tõðc quyån thi ½Þu nùa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
istun siin koos carolyn perroniga, kes on koos oma perega kogenud üleloomulikke juhtumeid.
"tôi ngồi đây với carolyn perron..." "người đã trải qua những hiện tượng siêu nhiên cùng với gia đình của mình".
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
aga sa tead paremini, kui keegi teine, et selliseid juhtumeid ei lahendata kunagi.
bây giờ anh biết rõ hơn ai hết những trường hợp như thế này không bao giờ được giải quyết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
et vaadata lahendatud juhtumeid üle, sest sa lihtsalt ei taha päris maailmaga rinda pista?
Để làm gì? xem xét lại một ca đã xong xuôi bởi vì anh không muốn đối mặt với sự thật?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa ei pea muutma juhtumeid, millega sa tegeled, ega viisi, kuidas sa neid käsitled.
hay là thắc mắc tại sao mình làm được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
süüdlased küll leiti aga kui hoolikalt vaadata neid kõiki juhtumeid ja uurida, siis kõik nad on tapetud ühte moodi.
họ làm ngơ chúng. họ chỉ tuyên bố đó là những vụ tai nạn thông thường. nhưng những vết thương trên người chúng, đều là do cùng một hung thủ gây ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: