Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ma võin kannatada.
tôi có thể chờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
miks kannatada siin?
sao lại gian nan ở đây?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kellelgi pole vaja kannatada.
mẹ uống thế là quá đủ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kere sai kõvasti kannatada!
hayes! ngập khoang thú rồi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tahtsin kannatada vähem.
tôi từng muốn nó giảm đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
inimesed sünnivad, et kannatada.
sinh ra trong bình yên để phải chịu đau đớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ma ei lase tal üksi kannatada.
tôi sẽ không để ngài ấy chịu khổ sở một mình đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
küla on kõvasti kannatada saanud.
hoang tàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas sa tahad kannatada nagu tema?
cô có muốn được giống như hắn không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kannatada saanud auto oli väga väärtuslik.
và chiếc xe bị đụng rất đắt tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kes ta tapab, saab kõvasti kannatada.
ai giết hắn sẽ bị thương tổn khủng khiếp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ainus võimalus oli veelgi enam kannatada.
cách duy nhất để chống lại là chịu đựng nhiều hơn nữa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, ma ei suuda seda kauem kannatada.
em không thể chịu đựng chuyện này lâu hơn nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas soovid kannatada, nagu su isa kannatas?
ngươi muốn chịu đau đớn như cha ngươi đã phải chịu à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ei tea. võib-olla ei suutnud ära kannatada.
có lẽ hắn ta không nhịn được lâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kahjuks sai ketas meie põgenemise käigus kannatada.
không may, cái ổ cứng đã bị hư hại trong cuộc bỏ trốn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja see on piin, mida ma enam kannatada ei suuda.
Đó là một nỗi thống khổ mà tôi không thể chịu đựng nổi nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"ma suudan kannatada kuna see on vaid minu elu."
vì cuộc sống, có thể nhẫn nhịn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ja need mis on, on varitsuses kõvasti kannatada saanud.
số khác bị bắn thê thảm trong một cuộc mai phục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga kui sa tõega armastad, kas ei saa siis kannatada?
nhưng nếu cậu thực sự yêu cô ấy, cậu nên điều khiển được mình chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: