From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ma ei vaja kingitusi.
À, tao cóc cần quà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aeg kingitusi avada!
- Đến lúc mở quà rồi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kingitusi on veelgi.
không chỉ thế thôi đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei taha enam kingitusi.
em không muốn quà gì cả
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me ei saagi kingitusi?
chúng tôi không có quà à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nad tõid meie tütrele kingitusi.
họ mang quà đến cho con gái chúng ta
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lex saadab sulle kingitusi?
lex gửi cho em một món quà à ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em, tahad kingitusi avada?
em, con muốn mở quà chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
inimesed annavad mulle kingitusi.
tôi nhận quà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja miks mulle kingitusi tuuakse?
và tại sao họ lại tặng em quà?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kas sa tõid meile kingitusi ka?
-bố có mua quà cho con không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma pole ammu selliseid kingitusi saanud.
Đã lâu lắm rồi mới có người tặng tôi một chiếc váy như thế này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see on kingitus. ta armastab kingitusi.
nó là một món quà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kingitusi. aga te olite võmm, eks ole?
nhưng ông từng là cảnh sát chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hüva, aga kas me toome piisavalt kingitusi?
- tới rồi - số lễ vật này có đủ không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
muidu ei saa me kingitusi. teid on hoiatati.
Ông ấy bị làm phiền thì chúng tôi không được quà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hakkan nüüd aeg-ajalt veel kingitusi saatma.
tôi sẽ gửi thêm vài món quà nữa trong thời gian tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuidas sa julged visata ilus kingitusi sündinud!
sao anh dám vứt bỏ món quà quí giá anh đã được ban tặng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jah, sest seal seisis veel, et kingitusi ei tohi tuua.
nếu thế, cháu sẽ biết được là không phải có quà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tundub, et kingitusi jaguks terve maailma lastele.
có vẻ như ông có đủ quà cho tất cả trẻ em trên trái đất. tất cả trẻ em?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: