Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sepp lõpetab.
giải quyết chuyện đó trước đi nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
baker lõpetab.
baker chấm dứt
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- las lõpetab ära.
ngăn anh ta lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lõpetab küpsisekarbi töö
tắt chạy cookie jar
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
67 lõpetab tegevteenistuse.
tàu 67 đang được miễn hoạt động
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja lõpetab teie maailma.
và kết thúc thế giới của chúng mày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kontrollpunkt lõpetab, vastuvõtt.
checkpoint down, over.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuni mu süda lõpetab tuksumise.
cho đến khi trái tim chị ngừng đập.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
iga argpüks lõpetab samamoodi!
bất cứ thằng hèn nào cũng sẽ kết thúc như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ehk lõpetab ta siis mu tüütamise.
có khi con đó hết làm phiền con nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
algatab kohtu hagi, siis lõpetab.
Đã kiện, rồi lại rút. tại sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- juhul kui ta kolledþi lõpetab.
miễn là nó tốt nghiệp đại học.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hunt lõpetab esimese ringi liidrina.
hunt đã hoàn thành vòng đầu tiên ở vị trí dẫn đầu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja 1000, et numiidialane lõpetab üksinda.
và 1 ,000, tên numidian sẽ thắng khi đánh một mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kõik, mida ma puutun, lõpetab surnuna.
mọi thứ tôi chạm đều kết thúc bằng cái chết
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ehk lõpetab see mu vaeva ja kurbuse.
chuyện này xảy ra để chấm dứt cho tôi mọi nỗi buồn đau và khổ sở.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jah, ta lõpetab paksu õnnetu alkohoolikuna.
phải, thế nào cổ cũng mập ú, nghiện rượu và khổ sở.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"teddy lõpetab, ja kõik saab korda."
"teddy sẽ tốt nghiệp trong năm nay "và mọi chuyện sẽ ổn thỏa."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- kui ta lõpetab, siis saame ta kätte.
- chúng ta sẽ luộc hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
arvate, et ta lõpetab teiega õnnetuse läbi?
cô nghĩ rằng cái kết giữa cô và nó là một sự cố ư? 570 00:59:21,000 -- 00:59:23,150 nó đã thấy cô đi xa được một dặm rồi đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: