Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
alustage maandumist.
bắt đầu tiến trình hạ cánh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
head maandumist, sitapea!
chúc đáp xuống vui vẻ, đồ khốn!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas maandumist saaks pehmendada?
cô có làm gì để hạ cánh được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta ootas oma kallima maandumist.
sau 1 giờ một chút. chờ bạn trai cô ta lên tàu. xuống tàu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuid meie linnuke lasti enne maandumist alla.
nhưng máy bay của chúng tôi bị bắn hạ trước khi kịp thấy đường băng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
daamid ja härrad, me alustame maandumist.
kính thưa quý vị... chúng ta đang đáp xuống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- iga oht lennukile nõuab kohest maandumist.
phải phân tích mối đe dọa này ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pane enne maandumist rihmad peale. - selge.
- cô cần phải vào vị trí trước khi ta bắt đầu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma mäletan seda, ma mõtlen seda kõhule maandumist.
ý tớ là tớ đã hơi thổi phồng sự thật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
piloot hindas maandumist valesti ja kaotas kontrolli.
theo đánh giá thì phi công đã nhận định sai về điểm tiếp đất và mất kiểm soát.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tuleta meelde, et pärast maandumist isale helistaksin.
carl, khi chúng ta hạ cánh, ông nhớ cho tôi gọi điện cho bố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mine pärast maandumist otse kultuuriministeeriumisse ja näita austust üles.
sau khi hạ cánh, các anh sẽ được đưa đến bộ văn hóa, bảo vệ hồi giáo hôn nhân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ohutut maandumist ei tule. aga võin proovida seda alla lasta.
không cần hạ cánh an toàn đâu anh đang cố cho nó rơi xuống!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
su korvi-hüpe oli vaimustav. keegi ei näinud maandumist
cÍ thæ gÑi chÈnh mÉnh l¿ vé ½Ìch quêc gia u.c.a n×m 2000
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- peale tulnukate maandumist londonis teatati paljude portaalide avanemisest,
- Ờ, đã có báo cáo ở london sau khi tàu vũ trụ hạ cánh, nhiều cánh cổng đã mở ra,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lendurite laibad leiti vähem, kui 24 tundi pärast maandumist damaskuses.
xác của phi hành đoàn được tìm thấy trong vòng 24 tiếng sau khi họ hạ cánh ở dmascus
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
daamid ja härrad, oodates maandumist, lülitame sisse kohaliku washingtoni tv.
-kính thưa quý vị, trong lúc chờ đáp xuống, chúng tôi đã mở chương trình tv của washington.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma arvan, et ta kael ei elanud dredgeri sinna peale maandumist üle. jah.
tôi cho là cái cổ của hắn không chịu nổi sức nặng của cái máy đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
daamid ja härrad, palun kinnitage turvavööd. alustame maandumist juneausse. juneau?
kính thưa quý vị, xin vui lòng ổn định chỗ ngồi của quý vị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rossi kõne toimetajale, kus ta mainis allikaga kohtumist, tehti kohe peale tema maandumist turinisse.
tại sao ? ross gọi cho ban biên tập và nói anh ta vừa gặp người cung cấp thông tin ngay sau khi chuyến bay sang turin hạ cánh .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: