Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hämmastav muinasjutt.
ngớ ngẩn, tôi biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
järjekordne muinasjutt?
có câu chuyện thần tiên khác?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
elu ei ole muinasjutt.
cuộc sống không phải chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see ei ole muinasjutt!
Đây đâu phải là chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- muinasjutt sai läbi, lõpp!
- hết giờ chuyện rồi. chấm hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kogu see lugu on muinasjutt.
những chuyện đó chỉ là chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, see on paeluv muinasjutt.
không Đó là một giai thoại sâu sắc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ema sõnul on armastus muinasjutt.
mẹ tôi bảo tình yêu chỉ là chuyện thần tiên cho mấy đứa bé gái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
arvad, et su elu on muinasjutt?
mi nghĩ đời mi là chuyện thần tiên sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see on lihtsalt muinasjutt laste hirmutamiseks.
chỉ là một câu chuyện để hù con nít.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gwizdo ütleb, et elu ei ole muinasjutt.
gwizdo nói cuộc sống không phải chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
muinasjutt, mis on sama vana kui aeg, teate?
Đây là câu chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see on vaid nende muinasjutt, et sind vaiksena hoida.
họ đã tạo ra 1 câu chuyện thần tiên để mày khỏi nhặng xị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see on minu lemmik muinasjutt, sinbadist, kes oli meremees.
chuyện ưa thích của tôi là về sinbad.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sest üks väike tüdruk unistab rüütlitest... aga elu ei ole muinasjutt.
chỉ vì giấc mơ về một hiệp sĩ của một con nhóc, nhưng cậu biết đấy, đây không phải là chuyện cổ tích
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ära kuula teda, ta on soovib, et kogu ta elu oleks muinasjutt.
Đừng quan tâm đến anh ta. anh ta ước cả đời mình là lấy từ trong sách ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
elu ei ole töesti muinasjutt ja ma pean suureks kasvama, aga teen seda floridas.
cuộc đời không phải câu chuyện cổ tích... và em phải lớn lên... và em sẽ làm lại ở florida.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lian-chu on isegi tugevam kui hirmus hõberüütel... ja see ei ole muinasjutt.
lian-chu, ngài ấy còn mạnh hơn cả hiệp sĩ bạc gothic và đó không phải chuyện cổ tích
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nende elu on kui muinasjutt, mille muudavad veelgi täiuslikumaks nende kolm jumalikku last.
cuộc sống của họ như câu chuyện cổ tích và càng hoàn hảo hơn với 3 đứa con xinh xắn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-see on lapsest õunapuu otsas, see on lendavast hobusest, see muinasjutt ... -isa?
có chuyện về một đứa bé với cây táo, hoặc với con ngựa bay, hoặc chuyện cổ tích với chú hươu và nhồi bông chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: