Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
me päästsime su.
chúng tôi đã cứu anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- päästsime teineteist.
chúng ta đã cứu nhau peeta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime linna.
chúng ta đã cứu thế giới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime maailma!
chúng ta đã cứu thế giới !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- me päästsime su elu.
- bọn anh vừa cứu em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime ta metsas.
chúng tôi cứu được cô ta trong rừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuni me maailma päästsime?
trong lúc chúng tôi đang bảo vệ thế giới hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime päeva. - jah.
- chúng tôi đã làm 1 việc tốt...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui me kõik üksteist päästsime.
ta giải cứu lẫn nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me aitasime inimesi, päästsime neid.
tụi tao từng giúp người. từng cứu người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tänan. - me päästsime täna inimesi.
- chúng tôi đã cứu được nhiều mạng sống ngày hôm nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
päästsime selle sõdurite laagri varemetest.
chúng ta lượm được từ đống tro tàn ở trại lính.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime ju need neli pingviini, eks ole?
nào, chúng ta đã giải cứu được bốn chú chim rồi đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
elasime üle hüdra rünnaku, päästsime bussi.
ta vượt qua cuộc tấn công, cứu máy bay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me alles päästsime ta ja tal pole veel kombeid.
- xin lỗi, margaret. - vì vậy, snoogans.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma pole näinud sind ajast, mil päästsime maailma.
tớ đã ko nhìn thấy cậu kể từ khi chúng ta cứu thế giới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me päästsime jack'i laekast koos musta pärliga.
chúng tôi đã cứu jack ra khỏi cái rương, cùng với chiếc ngọc trai nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga päästsime rohkem elusid, kui suudate ette kujutada.
nhưng chúng tôi cứu còn nhiều mạng hơn hơn những gì các cậu có thể tưởng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei käinud enam sõjaväes ja me päästsime pantvangi nagu...
tôi không còn trong quân đội nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-me päästsime ta elu, teie teeksite oma tütre eest sama.
- chúng tôi đã cứu cuộc đời của nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: