From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
põhimõtteid.
anh chịu lắng nghe là tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei peta shaolini põhimõtteid.
ta đùa với ngươi thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
merlyni projekt rikkus ühingu põhimõtteid.
kế hoạch ngầm của merlyn vi phạm các quy chuẩn của liên minh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meie kooli õpilastena tuleb teil järgida põhimõtteid:
hai con hôm nay nhập môn, nhất định phải tuân thủ giáo huấn của bổn môn..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma vihkan kõiki põhimõtteid, mille nimel sa elad.
em ghét những gì anh sắp đặt
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tahan meenutada teile kõigile meie organisatsiooni põhimõtteid.
tôi phải nhắc lại cho các bạn tôn chỉ của tổ chức chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja kui keegi ütleb, et on... pole reegleid. ega põhimõtteid.
và bất cứ ai nói có chỉ là...,em biết đấy-- không phải quy tắc.nguồn gốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tõesõna, peter. see on hea. kuid su isa järgis kindlaid põhimõtteid.
thật đấy, peter, và đó là một điều tốt nhưng bố cháu sống với một triết lý, một nguyên tắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vanad mehed surevad neid põhimõtteid kaitstes. uutel meestel on aeg tegutseda.
lão làng rất bảo thủ quy tắc thì hậu nhân bao giờ mới xuất đầu được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa ei peaks oma põhimõtteid reetma, ühinedes selle korrumpeerunud ühendusega, et otsitut leida.
nên em sẽ không phải hy sinh nguyên tắc của mình, gia nhập tổ chức suy đồi này để tìm những gì em muốn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
olles kogenud nende sammude tulemusena vaimset ärkamist, püüame viia seda sõnumit alkohoolikuteni ja järgida neid põhimõtteid kõikides oma tegemistes.
luôn nhận thức thật rõ kết quả của những bước trên. cố gắng trao thông điệp này cho những người nghiện khác. cố gắng tập luyện các quy chuẩn trong từng việc ta làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: