Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kattevari paljastatud.
lỘ danh tÍnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oled paljastatud, neiu.
cô thẳng thắn quá đấy, cô gái trẻ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nii et olen paljastatud.
bà đã thấy họ rồi à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- me oleksime paljastatud!
- ta sẽ bị hở!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see peidukoht on paljastatud.
vì chỗ nấp đã bị lộ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui te oleksite paljastatud?
phòng trường hợp ông bị phát hiện?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me oleme täielikult paljastatud.
ta đang bị hở.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
raisk, me oleme paljastatud.
chúng ta bị lộ rồi, anh nói đúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me oleme juba niigi paljastatud.
chúng tôi ở đã ở rất gần.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me hambad ja ambitsioonid on paljastatud.
Được tôn trọng, được chào đón và chờ đợi ta, con người vĩ đại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jaapani surma- nimekiri on paljastatud.
Đài phát thanh thượng hải thông báo danh sách sát hại của người nhật
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
selle mehe tõeline loomus on paljastatud.
bản chất con người lộ rõ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jah, me oleme paljastatud. - Ära liiguta.
Ừ, chúng ta bị lộ rồi, đừng di chuyển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
enam vähem paljastatud salajaste tööde jaoks.
Đánh đổi khá nhiều cho công việc bí mật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
katkestamine pole võimalik, aga kui ta on paljastatud...
hủy bỏ không phải là chọn lựa, nhưng nếu cô ấy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ning ta lihtsalt lebas, paljastatud rindadega tulevalgel.
và cô ấy nằm đó... bộ ngực trần trong ánh sáng của lửa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dumbledore'i tumedad saladused paljastatud rita skeeteri uus raamat
"chuyện đời và chuyện xạo của dumbledore" sách của rita skeeter
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
jah, kui see lugu eetrisse pääseb, oled sa paljastatud ja maailm näeb, mida sa teed.
phải, khi câu chuyện lộ ra, anh đã bị vạch mặt. và thế giới sẽ biết anh đang làm gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeesus. keegi meist peab sinna minema. pole mõtet, kui me paljastatud oleme.
mọi người, bị lộ hay không không thành vấn đề nếu ta vào được bên trong, chúng ta vào được thì sẽ tóm được chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vaadake, hr pritchett, nad usuvad, et südamik on paljastatud ja see muudab asja märkimisväärselt.
Ông thấy không, Ông pritchett, chúng cứ nghĩ rằng nơi đây đã xảy ra vụ nổ hạt nhân... ..và chính điều đó đã làm thay đổi mọi chuyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: