Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sooviksin puuvilja.
chúc mừng giáng sinh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
magus puuvilja korvike.
- thật là ngọt - ngọt... ngọt...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'"puuvilja salat ingveriga.'"
"...xà lách trái cây với mứt gừng"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- puuvilja! - puuvilja palun.
những ngày này con không biết cô ấy ở đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- fredo, lähen ostan puuvilja.
cha đi mua chút trái cây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta on valmis et ma maitseks tema mahlast puuvilja
ả đã sẵn sàng cho ta thử thứ nước ngọt ngào của nàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas jood neid smuutiga, nagu puuvilja smuutiga või sojapiimaga?
cậu dùng đồ uống nhẹ, kiểu như nước hoa quả, - hay sữa đậu nành chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sööma mis tahes leitut. loomakorjuseid ja mädanenud puuvilja ning hülgama inimesi.
tôi phải ăn bất kỳ thứ gì được tìm thấy... xác động vật... và trái cây thối... và... bỏ mặc bạn bè lại phía sau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oleme ainus pood new yorgis peale selle faðistliku green worldi, kus müüakse su riigi kohalikku puuvilja mafruumi. tean, et teie rahvas sööb seda palju.
allison à, chúng tôi là cửa hàng duy nhất ở new york, còn lại là chuỗi cửa hàng phát xít green world, chúng bán trái cây đặc biệt ở nước anh, những thứ mà tôi biết người dân các anh ăn rất nhiều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
olin oma nõbu ernesto juures veini mekkimas, tema võttis punase ja sa tead, et mulle punane ei maitse, võtsin omale roosat, sellist puuvilja oma.
bình tĩnh đi, tao chỉ muốn biết nó đến từ nguồn nào, nó phải thật chặt chẽ. ok.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: