Results for teistest translation from Estonian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Estonian

Vietnamese

Info

Estonian

teistest

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Estonian

Vietnamese

Info

Estonian

teistest targem.

Vietnamese

thông minh hơn tất cả mọi người.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

millistest teistest?

Vietnamese

người khác nào ?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

ma hoolin teistest.

Vietnamese

tôi quan tâm đến người khác.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

aga mis saab teistest?

Vietnamese

còn người khác thì sao ?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

küsi, mis teistest saab!

Vietnamese

họ là của ngươi!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

end hoia teistest eraldi.

Vietnamese

Đừng để họ biết. Đừng cho họ thấy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

kõikidest teistest päevadest--

Vietnamese

sao lại ngay lúc này...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

eristab meid teistest netikohtingukülgedest.

Vietnamese

giúp cho trang web của chúng tôi khác biệt so với những trang hẹ hò khác.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

aga mis saab teistest kastidest?

Vietnamese

còn những cái hộp này?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

- see on teistest erinev, sir.

Vietnamese

- dạ biết nhưng hơi khác thưa sếp

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

ei ole kerge teistest erineda.

Vietnamese

sống khác biệt không dễ dàng chút nào.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

trügime teistest ette. eluga nüüd.

Vietnamese

Để vượt lên trước.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

arvad, et oled teistest parem?

Vietnamese

cha nghĩ cha tốt hơn mọi người khác?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

- mis saab kõikidest teistest asitõenditest?

Vietnamese

- còn những bằng chứng khác?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

gates saab teistest rohkem ähvardusi.

Vietnamese

gates bị hăm dọa giết nhiều nhất.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

kuidas sa teistest lahku läksid ?

Vietnamese

làm thế nào mà anh lại tách khỏi nhóm được?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

- olid selle teistest enam ära teeninud.

Vietnamese

bạn xứng đáng với nó, hơn bất cứ ai.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

- sa räägid talle teistest naistest?

Vietnamese

- anh kể với cổ về những phụ nữ khác?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

arvad, et teistest hoolimine tapab su.

Vietnamese

-này, anh nghĩ rằng việc quan tâm đến người khác sẽ làm anh bị giết

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Estonian

jah, kõigist teistest erineb see belle!

Vietnamese

♪ phải rồi, khác biệt với chúng tôi chính là belle ♪

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,339,450,808 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK