From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- treenitud.
- Đuợc huấn luyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
minu treenitud.
tôi đã huấn luyện cô ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oled hästi treenitud.
rất bài bản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sul on treenitud koer?
chó quân đội à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olen treenitud tapja.
tao là kẻ giết người bài bản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olin sõjaväes. treenitud.
tao từng ở quân đội.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mind on aastaid treenitud.
họ đã dành nhiều năm đào tạo tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kõik siin on treenitud tapjad.
ai ở đây cũng là sát thủ có nghề đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, ma ei ole treenitud loom.
không, tôi không phải là một con thú được huấn luyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- seda ongi ta treenitud tegema.
- bond thoát khá nhanh, đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
need mehed on treenitud vaimuks.
họ được huấn luyện để trở thành bóng ma.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mu tiim, nad olid hästi treenitud.
Đồng đội của tôi, họ đã qua huấn luyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kuidas nad saavad olla treenitud?
- chúng được huấn luyện sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuid oled vägivaldne ja treenitud tapja.
nhưng anh thật hung dữ, lành nghề và nguy hiểm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
musi, ma pole mingi treenitud pärdik.
- anh không phải là con khỉ của em
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
miks sa minestasid, kui oled nii treenitud?
sao có thể ngất được chứ, ông luyện thể lực nhiều lắm cơ mà?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ilmselt pole mind sellisteks olukordadeks treenitud.
chuyện này... không phải nghề của mình!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hästi treenitud. ning te tahate haihtuda.
anh đã từng gặp hắn ... và rồi hắn biến mất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tahad võita? treenitud või mitte?
Được huấn luyện hay không được huấn luyện nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta on paremini treenitud, kui see. tule, max.
xin lỗi, thật ra nó rất nghe lời.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: