From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vaieldamatu! haaaa!
không thể tranh giành!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja see on vaieldamatu.
Điều đó là không thể chối cãi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
libud vaieldamatu reputatsiooniga!
những người có tiếng chịu chơi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
niinimetatud vaieldamatu... raskekaalu maailmameister...
nhà vô địch tuyệt đối hạng nặng của thế giới...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vaieldamatu täiuslikkus, kes painas mu hinge.
một sự hoàn hảo không thể phủ nhận đó là điều cản trở tâm hồn ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja minust vasakul. meie ainus vaieldamatu lemmik.
và tay trái tôi... người ko cần phải giới thiệu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pean tunnistama, et jenny on mõlemas küsimuses vaieldamatu ekspert.
tôi buộc phải thừa nhận rõ ràng jenny là chuyên gia trong cả 2.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
...briscoe on nokaudis ja nüüd vaieldamatu... raskekaalu maailmameister.. on george "iceman" chambers!
briscoe đã bị nốc ao, và nhà vô địch không thể tranh giành quán quân hạng cân năng của thế giới là george "iceman" chambers!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ma ei nimetaks meid sõpradeks, kuid, kui sa kavatsed marceliga madistama hakata, tahan, et mu pere oleks vaieldamatu võitja poolel.
tôi không biết có nên gọi ta là bạn, nhưng nếu anh và marcel đang lên kế hoạch cho một cuộc chiến đường phố, thì tôi muốn gia đình tôi ở cùng bên với phe chiến thắng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: