Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vastuvõtu jaoks.
Đáng lẽ em đã xem qua nó, nhớ chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lähme vastuvõtu juurde.
hãy quay lại việc xếp vị trí, đi nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mina võtan kauba vastuvõtu.
tôi sẽ kiểm tra khoang tải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta sai kuningliku vastuvõtu osaliseks.
công chúa nhận được một sự chào đón vô cùng nồng nhiệt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kleidi, vastuvõtu, külaliste nimekirja...
váy áo, tiếp khách, danh sách khách mời ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ostsin selle kee vastuvõtu jaoks.
ta mua cái vòng cổ này cho buổi tiếp đãi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa võlgned mulle vähemalt tunniajalise vastuvõtu.
- em còn nợ anh 1 tiếng đó. - 1 tiếng à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kogu signaaliedastuse ja vastuvõtu releejaamad on all garaaþis.
mọi đường truyền và rơ-le liên lạc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
härra, teie homse vastuvõtu paberid alvarezi kliinikusse.
giấy vào bệnh viện alvarez ngày mai đây ạ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma mõtlen, et teeks poisile täna ühe korraliku vastuvõtu.
tôi đang nghĩ chuyện... tối nay, ta tiếp đón thằng bé thật nồng hậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
praegu on selleks aeg- - ma olen vastuvõtu keskuse lähedal.
chúng ta đã có hẹn mà, anh đang ở sảnh tiếp tân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
prints shada lahkus oma sviidist. tema suundub samuti vastuvõtu poole.
Ông ấy đang đến chỗ bữa tiệcc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
luba mul algatuseks tänada sind, ellen, sellise sooja ning meeldiva vastuvõtu eest.
hãy để tôi nói rằng... như mọi khi, ellen, cảm ơn cô vì màn chào đón nồng hậu này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tema kõrgus, shogun tokugawa, provintside isand ja kogu jaapani valitseja tänab teid teie vastuvõtu eest.
mạc chúa tokugawa, người đứng đầu các lãnh địa và cai trị toàn đất nước nhật bản. ta rất cảm kích vì sự chào đón của các ngươi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Äkki saaksime siis seal kokku, saaksime lõpetada vastuvõtu ja võtta vajalikud proovid ja siis saate teha matuse korraldusi.
nếu ông muốn gặp chúng tôi ở đó... chúng ta có thể hoàn thành lấy lời khai và tiến hành lấy mẫu... rồi sau đó ông có thể tự thu xếp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga kui suudad seda tõestada: helisalvestus, video, foto, mis iganes, korraldan kohtus vastuvõtu.
nhưng nếu anh đang cố chứng tỏ rằng anh ta điên về nhạc, phim, ảnh của anh ta tôi đang nghe đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: