Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sait aivotärähdyksen.
nếu cô bị chấn thương não thì cô không nên ngủ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkä sain aivotärähdyksen.
có lẽ mình bị chấn thương tâm lý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-saitko aivotärähdyksen?
nghe như con bị chấn động rất nghiêm trọng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sain ilmeisesti aivotärähdyksen.
Ồ, họ nói tôi có thể tôi bị chấn động, nhưng không vì thế tôi phải ở lại đây, có đúng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä on tehtävä jos saa aivotärähdyksen?
mình làm gì với tâm trí khủng hoảng này?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sait aivotärähdyksen ja olkapääsi meni sijoiltaan.
anh gặp chấn động, bị trật vai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ted sai aivotärähdyksen ja mursi pari selkänikamaa.
hắn đã bị chấn động mạnh, và, uh, gãy một vài đốt xương sống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olette kärsinyt lievän aivotärähdyksen tuon kyyhmyn lisäksi.
chắc là có ai đó đã đánh tôi. cô đã bị chấn thương nhẹ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kerran aivotärähdyksen jälkeen - minulta kysyttiin nimeäni.
tôi cũng từng bị như anh.... họ hỏi tên tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on kärsinyt aivotärähdyksen, olkaluu on murtunut, ja, tuota, on sisäistä verenvuotoa.
bà bị chấn thương não và gãy một xương bả vai, và, à, bị xuất huyết bên trong.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yleensä se on merkki alzheimerin taudista, mutta tapauksessanne kyseessä lienee aivotärähdyksen jälkeinen oireyhtymä.
Đây có thể là triệu chứng sớm của bệnh mất trí nhớ. nhưng với tình trạng của anh tối nay và tiền sử của anh, anh có thể bị ảnh hưởng bởi hậu chấn động.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hänellä on luultavasti aivotärähdys.
Ở đầu có vết thương. chắc là đã bị chấn động
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: