From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
antibioottia.
thuốc kháng snh
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tarvitset antibioottia.
cần phải tiêm kháng sinh cho cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
annetaan laaja-alaista antibioottia.
chúng ta nên cho dùng kháng sinh phổ rộng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jopa antibioottia, ilmeisesti estämään makuuhaavojen tulehtuminen.
kể cả thuốc kháng sinh, chắc chắn để ngăn chặn các triệu chứng lở loét do nằm liệt giường lan rộng thêm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna heille vahvinta antibioottia, vancomyciniä, sairaanhoitaja.
cô giúp tôi tiêm cho bọn họ thuốc kháng sinh mạnh nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
annetaan antibioottia infektioon. jos se on myrkkyä, hän jää yöksi - turvotus laskee ja hän pääsee kotiin.
cho anh ta dùng kháng sinh trong trường hợp bị nhiễm trùng và nếu đó là nhiễm độc thì ta sẽ giữ anh ta lại đêm nay... rồi sút về nhà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- antibiootteja.
có kháng sinh. không có gì phải sợ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: