From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
asuntovaunussa.
cất ở đó rồi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
itse asut asuntovaunussa.
lời khuyên từ cô gái đang sống trong xe di động.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huomasin kyltin asuntovaunussa.
tôi để ý thấy tấm biển trên xe của ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
asuisit asuntovaunussa siirtyen kaupungista toiseen.
thật đó, cô thử tưởng tượng xem sẽ thế nào nếu mình bỏ cả đời di chuyển hết thành phố này đến thành phố khác hả?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eddie, toimisikohan asuntovaunussa oleva radio?
eddie, liệu điện đài trong xe có hoạt động không đấy?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he ovatkin, mutta heidän äitinsä asui asuntovaunussa.
thì đúng vậy, nhưng mẹ họ sống trong một cái nhà xe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän taitaa olla sukua sille asuntovaunussa asuvalle miehelle.
con nghĩ hắn có quan hệ với cái gã ở cái xe moóc bên bờ sông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän asuu siis asuntovaunussa. ehkä hän haluaa, että tie on avoin.
chứ không phải là cái xe móc đậu ở kermit.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
moni täällä asuu asuntovaunussa - ja sinä haluat nähdä miehiä kalsareissa.
phân nửa những người sống trên thế giới này đang phải sống nhờ cứu trợ nhân đạo, và em thì muốn vung tiền để đi xem lũ đàn ông lột quần lót của nhau.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kävitkö asuntovaunulla?
- anh đã qua trang trại của moss chưa? - tôi qua rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: