Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tämä on huonoa bisnekselle.
Điều này là không tốt cho công việc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tarvitsen lisätilaa bisnekselle.
em cần thêm không gian cho việc kinh doanh
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-...se tekee hyvää bisnekselle.
kim cuong th́ th?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- eikö sellainen ole huonoksi bisnekselle?
trái tim nhân hậu không tốt cho công việc đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän uskoo että se tekee hyvää bisnekselle.
v? y gă cho r?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
viedään nämä vangit bisnekselle hyvien uutisten kera.
Đem tù nhân về cho trùm business, để ông ấy xử lý
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en ole asiantuntija, mutta eläinrääkkäys ei tee hyvää bisnekselle.
tớ không phải chuyên gia,nhưng dính líu đến hành hạ thú vật thì chắc sẽ không tốt cho uy tín trong công việc đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos... jos se rakennusmies puhuu johtaja bisnekselle mitä hän sanoo?
nếu nếu anh công nhân xây dựng ... nói điều gì đó với tổng thống bussiness ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
myönnän, että ampuminen tekee hyvää bisnekselle, - mutta ennemmin toivoisin heidän ampuvan ohi, - kunhan he vain ampuvat.
tôi không dí súng vào đầu ai và bóp cò bao giờ. tôi thừa nhận, nhưng chiến tranh hiện đại rất thuận lợi cho việc buôn bán, nhưng tôi ước gì mọi người dùng súng của tôi và luôn bắn trượt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ajattelen omia bisneksiäni.
lo chuyện riêng của tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: