Results for elääkseen translation from Finnish to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

elääkseen

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

mitä hän tekee elääkseen?

Vietnamese

hắn làm nghề gì?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- hän vain työskentelee elääkseen.

Vietnamese

- cổ chỉ làm để kiếm sống.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

joka kyntäisi peltoa elääkseen?

Vietnamese

chôn vùi đời anh trên những cánh đồng?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

hän myy seksiä ja huumeita elääkseen.

Vietnamese

cô ấy cần tình dục và thuốc để sống.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

jotkut meistä tekevät työtä elääkseen.

Vietnamese

trong chúng ta có người phải làm việc kiếm sống nữa đấy.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

luulin, että karhut metsästävät ja taistelevat elääkseen.

Vietnamese

tôi được nghe loài gấu được sinh ra là để đi săn và chiến đấu.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- meidän joidenkin täytyy tehdä töitä elääkseen.

Vietnamese

không, ai đó trong chúng ta phải làm việc để trang trải cho cuộc sống phải không?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- miehen on tehtävä jotakin elääkseen näinä päivinä.

Vietnamese

thời buổi này cần phải làm một cái gì đó để kiếm sống.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

palasi sodan jälkeen kyläänsä - elääkseen siellä perheensä kanssa.

Vietnamese

và khi cuộc chiến kết thúc, hắn về lại với gia đình mình tại ngôi làng nhỏ với ý định sẽ sống cuộc sống bình yên cùng vợ và 2 con gái.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

minulle on se ja sama, mitä kukin tekee elääkseen mutta sinun liiketoimesi ovat...

Vietnamese

không có gì khác biệt đối với tôi... những gì người ta làm để kiếm sống, anh thấy đấy, những việc kinh doanh của anh thì... hơi nguy hiểm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

ihmiset, jotka taistelevat elääkseen, - vai se, joka tuhoaa kokonaisen yhteisön kovaosaisia naisia ja lapsia?

Vietnamese

những người vật lộn để sinh tồn? hay là kẻ sẽ phá hủy cả một cộng đồng, kể cả phụ nữ và trẻ em?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

jonathan uskoi - että elääkseen harmoniassa maailmankaikkeuden kanssa- on uskottava lujasti siihen, mistä muinoin käytettiin termiä "fatum" - ja minkä me tunnemme "kohtalona".

Vietnamese

cuối cùng, jonathan kết luận rằng nếu chúng ta sống một cuộc sống tràn ngập lời ca và tiếng hát, chúng ta sẽ có được một niềm tin mãnh liệt - vào một thứ mà chúng ta gọi là định mệnh.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,744,571,362 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK